Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
youth gang


noun
a gang whose members are teenagers
Hypernyms:
gang, pack, ring, mob
Member Meronyms:
gangsta, homegirl
Part Meronyms:
homeboy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.